заложить
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của заложить
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | založít' |
khoa học | založit' |
Anh | zalozhit |
Đức | saloschit |
Việt | dalogiit |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ[sửa]
заложить Hoàn thành
- Xem закладывать
Tham khảo[sửa]
- "заложить". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)