замариновать
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của замариновать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | zamarinovát' |
khoa học | zamarinovat' |
Anh | zamarinovat |
Đức | samarinowat |
Việt | damarinovat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ[sửa]
замариновать Hoàn thành
- Xem мариновать
Tham khảo[sửa]
- "замариновать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)