заменимый
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của заменимый
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | zamenímyj |
khoa học | zamenimyj |
Anh | zamenimy |
Đức | samenimy |
Việt | damenimy |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]заменимый
Tham khảo
[sửa]- "заменимый", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)