Bước tới nội dung

замолкать

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Động từ

[sửa]

замолкать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: замолкнуть)

  1. Im bặt, im tiếng, nín lặng
  2. (переставать говорить тж. ) ngừng nói.
    птицы замолкли — chim chóc ngừng hót
    разговор не замолкатьал ни на минуту — câu chuyện không ngừng một phút nào
    пушки замолкли — những khẩu đại bác đã im bặt (ngừng bắn)

Tham khảo

[sửa]