Bước tới nội dung

im bặt

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
im˧˧ ɓa̰ʔt˨˩im˧˥ ɓa̰k˨˨im˧˧ ɓak˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
im˧˥ ɓat˨˨im˧˥ ɓa̰t˨˨im˧˥˧ ɓa̰t˨˨

Tính từ

[sửa]

im bặt

  1. Im hẳn không có tiếng gì.
    Khóc một lúc rồi nó im bặt.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]