заморозки
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của заморозки
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | zámorozki |
khoa học | zamorozki |
Anh | zamorozki |
Đức | samoroski |
Việt | damorodki |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]{{|root=заморозк}} заморозки số nhiều
- (Cơn) Giá ban mai, lạnh trái mùa, sương giá.
- осенние заморозки — sương giá mùa thu
- ночные заморозки — [cơn] giá ban đêm
- заморозки на почве — sương giá trên đất
Tham khảo
[sửa]- "заморозки", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)