замуровывать

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Động từ[sửa]

замуровывать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: замуровать) ‚(В)

  1. (окно и т. п. ) xây bịt... lại, xây bít... lại.
  2. (напр. драгоценность) xây... vào tường
  3. (прах) táng... vào tường.

Tham khảo[sửa]