занесение
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của занесение
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | zanesénije |
khoa học | zanesenie |
Anh | zaneseniye |
Đức | sanesenije |
Việt | danexeniie |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]занесение gt
- :
- занесение в список — [sự] ghi vào danh sách
- занесение в протокол — [sự] ghi vào biên bản
Tham khảo
[sửa]- "занесение", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)