Bước tới nội dung

заочный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Tính từ

[sửa]

заочный

  1. (в отсутствие кого-л. ) [khi] vắng mặt.
    заочный приговор — bản án [xử] vắng mặt
  2. (о занятиях) [theo lối] hàm thụ, bằng thư.
    заочные курсы — lớp học hàm thụ (bằng thư)
    заочное обучение — [sự] học hàm thụ, học bằng thư

Tham khảo

[sửa]