Bước tới nội dung

западать

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

западать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: запасть)

  1. (Bị) Sa xuống.
    клавиши западатьают — những phím đàn không nảy bật (bị sa xuống)
  2. (становиться впалым) hõm vào, lóp vào, hóp.
    щёки запали — má hóp
    глаза запали — mắt sâu (hõm)
  3. (в В) (запечатлеваться) in sâu, khắc sâu, ăn sâu.
    западать в душу — in (khắc, ăn) sâu vào lòng

Tham khảo

[sửa]