Bước tới nội dung

запальный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

запальный

  1. :
    запальный шнур — dây cháy [chậm], dây ngòi nổ

Tham khảo

[sửa]