запеканка
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của запеканка
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | zapekánka |
khoa học | zapekanka |
Anh | zapekanka |
Đức | sapekanka |
Việt | dapecanca |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]запеканка gc
- (кушанье) bánh nướng.
- картофельная запеканка — bánh khoai tây
- (наливка) [loại] rượu mùi.
Tham khảo
[sửa]- "запеканка", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)