запинка
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của запинка
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | zapínka |
khoa học | zapinka |
Anh | zapinka |
Đức | sapinka |
Việt | dapinca |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]запинка gc
- :
- без запинки — không ấp úng (ngắc ngứ, vấp váp), trôi chảy, lưu loát
- отвечать без запинки — nói lưu loát
- читать с запинкой — đọc ấp úng
Tham khảo
[sửa]- "запинка", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)