Bước tới nội dung

запинка

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

запинка gc

  1. :
    без запинки — không ấp úng (ngắc ngứ, vấp váp), trôi chảy, lưu loát
    отвечать без запинки — nói lưu loát
    читать с запинкой — đọc ấp úng

Tham khảo

[sửa]