Bước tới nội dung

запотелый

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Tính từ

[sửa]

запотелый

  1. (Bị) Phủ hơi nước, mờ đi, mờ.
    запотелое стекло — kính mờ

Tham khảo

[sửa]