заправила
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của заправила
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | zapravíla |
khoa học | zapravila |
Anh | zapravila |
Đức | saprawila |
Việt | dapravila |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]заправила gđ (‚разг.)
Tham khảo
[sửa]- "заправила", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)