запрокинуть
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của запрокинуть
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | zaprokínut' |
khoa học | zaprokinut' |
Anh | zaprokinut |
Đức | saprokinut |
Việt | daprocinut |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ[sửa]
запрокинуть Hoàn thành
- Xem запрокидывать
Tham khảo[sửa]
- "запрокинуть", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)