запрячься
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của запрячься
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | zaprjáč'sja |
khoa học | zaprjač'sja |
Anh | zapryachsya |
Đức | saprjatschsja |
Việt | dapriatrxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ[sửa]
запрячься Hoàn thành
- Xem запрягаться
Tham khảo[sửa]
- "запрячься", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)