Bước tới nội dung

запуск

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

запуск

  1. (мотора) [sự] khởi động, mở máy.
  2. (ракеты) [sự] phóng.
    запуск космической ракеты — [sự] phóng tên lửa vũ trụ

Tham khảo

[sửa]