запустение
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của запустение
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | zapusténije |
khoa học | zapustenie |
Anh | zapusteniye |
Đức | sapustenije |
Việt | dapuxteniie |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
запустение gt
- (Sự, tình trạng) Hoang vắng, hoang tàn.
- дом в запустении — nhà hoang
- прийти в запустение — bị hoang tàn
Tham khảo[sửa]
- "запустение", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)