заработаться
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của заработаться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | zarabótat'sja |
khoa học | zarabotat'sja |
Anh | zarabotatsya |
Đức | sarabotatsja |
Việt | darabotatxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
[sửa]заработаться Hoàn thành (‚разг.)
- Làm nhiều; (устать от работы) làm mệt.
- мы заработатьсяались до поздней ночи — chúng tôi làm mãi đén khuya
- он совсем заработатьсяался — anh ấy làm quá mệt
Tham khảo
[sửa]- "заработаться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)