зародить
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của зародить
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | zarodít' |
khoa học | zarodit' |
Anh | zarodit |
Đức | sarodit |
Việt | darođit |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
[sửa]зародить Hoàn thành
- Xem зарождать
Tham khảo
[sửa]- "зародить", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)