Bước tới nội dung

заряжание

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Danh từ

[sửa]

заряжание gt

  1. (ружья и т. п. ) [sự] nạp đạn, lắp đạn.
  2. (электричеством) [sự] nạp điện, tích điện.

Tham khảo

[sửa]