засалить
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của засалить
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | zasálit' |
khoa học | zasalit' |
Anh | zasalit |
Đức | sasalit |
Việt | daxalit |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
[sửa]засалить Hoàn thành
- Xem засаливать
Tham khảo
[sửa]- "засалить", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)