засеивать
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của засеивать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | zaséivat' |
khoa học | zaseivat' |
Anh | zaseivat |
Đức | saseiwat |
Việt | daxeivat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
[sửa]засеивать Thể chưa hoàn thành
- Xem засевать
Tham khảo
[sửa]- "засеивать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)