засекретить
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của засекретить
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | zasekrétit' |
khoa học | zasekretit' |
Anh | zasekretit |
Đức | sasekretit |
Việt | daxecretit |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ[sửa]
засекретить Hoàn thành
- Xem засекречивать
Tham khảo[sửa]
- "засекретить", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)