заскочить
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của заскочить
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | zaskočít' |
khoa học | zaskočit' |
Anh | zaskochit |
Đức | saskotschit |
Việt | daxcotrit |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ[sửa]
заскочить Hoàn thành
- Xem заскакивать
Tham khảo[sửa]
- "заскочить", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)