засоление
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của засоление
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | zasolénije |
khoa học | zasolenie |
Anh | zasoleniye |
Đức | sasolenije |
Việt | daxoleniie |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]засоление gt
- :
- засоление почвы — [sự] hóa mặn của đất, đất hóa mặn
Tham khảo
[sửa]- "засоление", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)