застопоривать
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của застопоривать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | zastóporivat' |
khoa học | zastoporivat' |
Anh | zastoporivat |
Đức | sastoporiwat |
Việt | daxtoporivat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ[sửa]
застопоривать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: застопорить) ‚(В)
- Dừng... lại, hãm... lại.
Tham khảo[sửa]
- "застопоривать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)