застраховаться
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của застраховаться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | zastrahovát'sja |
khoa học | zastraxovat'sja |
Anh | zastrakhovatsya |
Đức | sastrachowatsja |
Việt | daxtrakhovatxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ[sửa]
застраховаться Hoàn thành
- Xem страховаться
Tham khảo[sửa]
- "застраховаться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)