Bước tới nội dung

застёжка

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Danh từ

[sửa]

застёжка gc

  1. (Cái) Khuy móc, móc cài.
    застёжк-молния — phéc-mơ-tuya, khóa ê-cơ-le

Tham khảo

[sửa]