засунуть
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của засунуть
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | zasúnut' |
khoa học | zasunut' |
Anh | zasunut |
Đức | sasunut |
Việt | daxunut |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ[sửa]
засунуть Hoàn thành
- Xem засовывать
Tham khảo[sửa]
- "засунуть", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)