затаптывать

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Động từ[sửa]

затаптывать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: затоптать) ‚(В)

  1. Giẫm lên, xéo lên, chà đạp.
  2. .
    затоптать кого-л. в грязь — bôi nhọ ai

Tham khảo[sửa]