заткнуть
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của заткнуть
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | zatknút' |
khoa học | zatknut' |
Anh | zatknut |
Đức | satknut |
Việt | datcnut |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ[sửa]
заткнуть Hoàn thành
- см — . затыкать
Tham khảo[sửa]
- "заткнуть", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)