Bước tới nội dung

затруднительный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

затруднительный

  1. Khó, khó khăn, trở ngại.
    затруднительное положение — tình cảnh khó khăn

Tham khảo

[sửa]