Bước tới nội dung

заупокойный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

заупокойный (церк.)

  1. :
    заупокойная молитва а) — kinh cầu hồn; б) — (у буддистов) — kinh cầu siêu
    заупокойная служба а) — lễ cầu hồn; б) — (у буддистов) — lễ cầu siêu

Tham khảo

[sửa]