захаять
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của захаять
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | zahájat' |
khoa học | zaxajat' |
Anh | zakhayat |
Đức | sachajat |
Việt | dakhaiat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ[sửa]
захаять Hoàn thành ((В) разг.)
Tham khảo[sửa]
- "захаять", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)