заход
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của заход
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | zahód |
khoa học | zaxod |
Anh | zakhod |
Đức | sachod |
Việt | dakhođ |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]заход gđ
- :
- заход солнца — [lúc] mặt trời lặn
- (в, на В) (куда-л. ) [sự] ghé vào, đỗ lại.
- заход в порт — [sự] ghé vào cảng
- без захода — [в] không ghé lại..., không đỗ lại [ở]
- заход на цель — ав. — [sự] lao đến mục tiêu
- заход в тыл врага — [sự] luồn vào địch hậu
Tham khảo
[sửa]- "заход", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)