зачесть
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của зачесть
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | začést' |
khoa học | začest' |
Anh | zachest |
Đức | satschest |
Việt | datrext |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ[sửa]
зачесть Hoàn thành
- Xem зачитывать
Tham khảo[sửa]
- "зачесть", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)