зачин
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của зачин
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | začín |
khoa học | začin |
Anh | zachin |
Đức | satschin |
Việt | datrin |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]зачин gđ (лит.)
- Mào đầu.
Tham khảo
[sửa]- "зачин", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)