зачислить
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của зачислить
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | začíslit' |
khoa học | začislit' |
Anh | zachislit |
Đức | satschislit |
Việt | datrixlit |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ[sửa]
зачислить Hoàn thành
- Xem зачислять
Tham khảo[sửa]
- "зачислить", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)