зачитаться
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của зачитаться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | začitát'sja |
khoa học | začitat'sja |
Anh | zachitatsya |
Đức | satschitatsja |
Việt | datritatxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ[sửa]
зачитаться Hoàn thành
- Xem зачитываться II.
Tham khảo[sửa]
- "зачитаться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)