зачёт

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Danh từ[sửa]

зачёт

  1. (испытание) [kỳ] sát hạch (thông tục) (отметка) điểm sát hạch.
    постамить кому-л. зачёт — công nhận ai đã sát hạch xong
    сдавать зачёт по матиматике — thi sát hạch môn toán
    сдать зачёт — qua kỳ sát hạch

Tham khảo[sửa]