зачёт
Tiếng Nga[sửa]
Danh từ[sửa]
зачёт gđ
- (испытание) [kỳ] sát hạch (thông tục) (отметка) điểm sát hạch.
- постамить кому-л. зачёт — công nhận ai đã sát hạch xong
- сдавать зачёт по матиматике — thi sát hạch môn toán
- сдать зачёт — qua kỳ sát hạch
Tham khảo[sửa]
- "зачёт", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)