заштопать
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của заштопать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | zaštópat' |
khoa học | zaštopat' |
Anh | zashtopat |
Đức | saschtopat |
Việt | dastopat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ[sửa]
заштопать Hoàn thành
- Xem штопать
Tham khảo[sửa]
- "заштопать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)