защёлкиваться
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Động từ
[sửa]защёлкиваться Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: защёлкнуться)
Tham khảo
[sửa]- "защёлкиваться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
защёлкиваться Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: защёлкнуться)