gài
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ɣa̤ːj˨˩ | ɣaːj˧˧ | ɣaːj˨˩ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɣaːj˧˧ |
Chữ Nôm
[sửa](trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
Từ tương tự
[sửa]Động từ
[sửa]gài
- Xem Cài
- Gài lược vào tóc.
- Gài tiền vào thắt lưng.
- Địch gài gián điệp lại.
Tham khảo
[sửa]- "gài", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)