звукосниматель
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của звукосниматель
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | zvukosnimátel' |
khoa học | zvukosnimatel' |
Anh | zvukosnimatel |
Đức | swukosnimatel |
Việt | dvucoxnimatel |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
звукосниматель gđ
Tham khảo[sửa]
- "звукосниматель", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)