здравица
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của здравица
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | zdrávica |
khoa học | zdravica |
Anh | zdravitsa |
Đức | sdrawiza |
Việt | dđravitxa |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]здравица gc
- :
- провозгласить здравицау за кого-л. — nâng cốc chúc sức khỏe của ai
Tham khảo
[sửa]- "здравица", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)