здравомыслящий
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của здравомыслящий
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | zdravomýsljaščij |
khoa học | zdravomysljaščij |
Anh | zdravomyslyashchi |
Đức | sdrawomysljaschtschi |
Việt | dđravomyxliasi |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ[sửa]
здравомыслящий
Tham khảo[sửa]
- "здравомыслящий", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)