Bước tới nội dung

здравый

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

здравый

  1. Sáng suốt, minh mẫn, khôn ngoan, đúng đắn, hợp lý.
    здравая мысль — ý nghĩ đúng đắn, ý kiến sáng suốt
    здравый смысль — lẽ phải, lương tri
    здравый ум — trí tuệ sáng suốt
    в здравыйом уме — sáng suốt, minh mẫn, tỉnh táo
    здрав и невредим — bình yên vô sự

Tham khảo

[sửa]