Bước tới nội dung

зебу

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

зебу (‚нескл. зоол.)

  1. (Con) u, ÂІn-độ (Bos indicus).

Tham khảo

[sửa]